chờ đợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chờ đợi+
- To wait
- bán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợi
to sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting
- bán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chờ đợi"
Lượt xem: 483